Tại Việt Nam, các loại bằng lái xe ô tô được phân chia rõ ràng theo từng hạng, tùy vào mục đích sử dụng và loại phương tiện được phép điều khiển. Việc hiểu rõ đặc điểm, điều kiện và quyền hạn của từng hạng bằng không chỉ giúp bạn chọn đúng loại cần học, mà còn tránh vi phạm quy định giao thông. Trong bài viết này, hãy cùng Hyundainguyengiaphat tìm hiểu chi tiết các loại bằng lái xe ô tô phổ biến nhất hiện nay và cách chọn hạng bằng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Phân loại các loại bằng lái xe ô tô phổ biến 2025
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết và chuẩn SEO về các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam, bao gồm phương tiện được phép điều khiển, độ tuổi thi, thời hạn sử dụng và ghi chú quan trọng — giúp người bạn dễ tra cứu và so sánh.
| Hạng bằng lái xe | Phương tiện được phép điều khiển | Độ tuổi tối thiểu | Thời hạn sử dụng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| B1 | – Xe mô tô ba bánh.- Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng A1. | 18 tuổi | 10 năm | Thường cấp cho người điều khiển xe gia đình hoặc cá nhân. |
| B | – Ô tô chở người đến 8 chỗ (không kể chỗ lái).- Ô tô tải, xe chuyên dùng ≤ 3.500 kg.- Xe hạng B kéo rơ moóc ≤ 750 kg. | 18 tuổi | 10 năm | Phổ biến nhất cho người lái xe cá nhân, taxi, công ty. |
| C1 | – Ô tô tải và ô tô chuyên dùng > 3.500 kg đến 7.500 kg.- Xe hạng C1 kéo rơ moóc ≤ 750 kg.- Các loại xe quy định cho hạng B. | 21 tuổi | 5 năm | Dành cho lái xe tải nhẹ, xe vận tải hàng hóa nhỏ. |
| C | – Ô tô tải và ô tô chuyên dùng > 7.500 kg.- Xe hạng C kéo rơ moóc ≤ 750 kg.- Bao gồm xe các hạng B và C1. | 21 tuổi | 5 năm | Phù hợp với tài xế xe tải nặng, xe container nhỏ. |
| D1 | – Ô tô chở người từ 9 đến 16 chỗ (không kể chỗ lái).- Xe hạng D1 kéo rơ moóc ≤ 750 kg.- Bao gồm xe hạng B, C1, C. | 24 tuổi | 5 năm | Thường cấp cho lái xe trung chuyển, xe du lịch nhỏ. |
| D2 | – Ô tô chở người (kể cả xe buýt) từ 17 đến 29 chỗ.- Xe hạng D2 kéo rơ moóc ≤ 750 kg.- Bao gồm xe hạng B, C1, C, D1. | 24 tuổi | 5 năm | Dành cho lái xe khách, xe buýt tuyến ngắn. |
| D | – Ô tô chở người trên 29 chỗ.- Xe giường nằm.- Xe hạng D kéo rơ moóc ≤ 750 kg.- Bao gồm xe các hạng B, C1, C, D1, D2. | 27 tuổi | 5 năm | Phù hợp với lái xe khách đường dài, xe du lịch cỡ lớn. |
| BE | – Xe hạng B kéo rơ moóc > 750 kg. | 21 tuổi | 5 năm | Mở rộng cho người đã có bằng B muốn kéo rơ moóc lớn. |
| C1E | – Xe hạng C1 kéo rơ moóc > 750 kg. | 24 tuổi | 5 năm | Yêu cầu có bằng C1 trước khi nâng hạng. |
| CE | – Xe hạng C kéo rơ moóc > 750 kg.- Xe đầu kéo, sơ mi rơ moóc. | 24 tuổi | 5 năm | Dành cho tài xế đầu kéo container chuyên nghiệp. |
| D1E | – Xe hạng D1 kéo rơ moóc > 750 kg. | 27 tuổi | 5 năm | Yêu cầu có bằng D1 và kinh nghiệm lái. |
| D2E | – Xe hạng D2 kéo rơ moóc > 750 kg. | 27 tuổi | 5 năm | Dành cho lái xe khách, xe buýt kéo theo rơ moóc. |
| DE | – Xe hạng D kéo rơ moóc > 750 kg.- Xe chở khách nối toa. | 27 tuổi | 5 năm | Bằng cấp cao nhất trong nhóm lái xe khách. |

Xem thêm: Top 6 Các Hãng Xe Ô Tô Của Đức Nổi Tiếng Nhất Thế Giới
3 thay đổi lớn về giấy phép lái xe năm ở thời điểm 2025
Bắt đầu từ năm 2025, Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 sẽ chính thức có hiệu lực, mang đến 03 thay đổi đáng chú ý liên quan đến giấy phép lái xe. Đây là những điều người tham gia giao thông cần nắm rõ để tránh vi phạm và cập nhật kịp thời quy định mới.
1. Phân hạng giấy phép lái xe được mở rộng
Theo quy định mới, số lượng hạng giấy phép lái xe tăng từ 13 lên 15 hạng, bao gồm: A1, A, B1, B, C1, C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE. Việc mở rộng này giúp quản lý chặt chẽ hơn từng nhóm phương tiện và phù hợp với xu hướng phát triển đa dạng của ngành giao thông.
2. Áp dụng hệ thống điểm cho giấy phép lái xe
Một trong những điểm mới nổi bật là việc giấy phép lái xe sẽ được gắn điểm. Cụ thể, mỗi giấy phép có tổng cộng 12 điểm. Khi người lái vi phạm giao thông, cơ quan chức năng sẽ trừ điểm tương ứng theo mức độ lỗi.
Nếu bị trừ hết 12 điểm, người vi phạm bị tước quyền điều khiển phương tiện trong 6 tháng và phải tham gia kiểm tra kiến thức pháp luật giao thông để được phục hồi điểm.
(Căn cứ: Điều 58 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024)
3. Điều chỉnh thời hạn sử dụng giấy phép lái xe
Về thời hạn bằng lái xe, Luật mới quy định:
- Giấy phép lái xe mô tô tiếp tục là loại không thời hạn, giữ nguyên như quy định hiện hành.
- Giấy phép lái xe ô tô hạng B mới (dành cho xe chở người đến 9 chỗ ngồi) sẽ có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp, thay vì phụ thuộc độ tuổi người lái như trước đây (đối với bằng B1 cũ).
(Căn cứ: Khoản 5 Điều 57 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024)

Xem thêm: 10+ Những Phụ Kiện Cần Thiết Cho Ô Tô Mà Bạn Nên Có
Điều kiện và thủ tục thi các loại bằng lái xe ô tô 2025
Năm 2025, quy định về điều kiện và thủ tục thi các loại bằng lái xe ô tô có nhiều điểm mới nhằm nâng cao chất lượng và an toàn giao thông. Theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, người muốn thi bằng lái xe ô tô cần đáp ứng đủ độ tuổi, sức khỏe và trình độ văn hóa tối thiểu. Cụ thể, bằng hạng B yêu cầu người thi đủ 18 tuổi; bằng C từ 21 tuổi; các hạng D, E yêu cầu người lái có kinh nghiệm và đã sở hữu bằng lái cấp thấp hơn.
Về thủ tục, người học cần đăng ký tại trung tâm đào tạo lái xe được cấp phép, nộp hồ sơ gồm đơn đăng ký, giấy khám sức khỏe, CCCD và ảnh thẻ. Sau khi hoàn thành khóa học lý thuyết và thực hành, thí sinh sẽ tham dự kỳ thi gồm hai phần: thi lý thuyết trên máy tính và thi thực hành lái xe trên sa hình, đường trường.
Ngoài ra, năm 2025 sẽ áp dụng hệ thống quản lý điểm giấy phép lái xe và giám sát điện tử trong quá trình đào tạo, đảm bảo minh bạch, công bằng hơn cho người học. Đây là bước tiến mới giúp nâng cao chất lượng tài xế và giảm thiểu vi phạm giao thông.

Xem thêm: Kinh Nghiệm Đi Phượt Bằng Ô Tô An Toàn Và Tiết Kiệm
Nên chọn học loại bằng lái xe ô tô nào phù hợp?
Việc lựa chọn loại bằng lái xe ô tô phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, mục đích công việc và khả năng tài chính của mỗi người. Nếu bạn chỉ có nhu cầu lái xe gia đình, phục vụ di chuyển cá nhân, bằng B1 hoặc B là lựa chọn lý tưởng. Trong đó, bằng B1 (tự động) phù hợp cho người không hành nghề lái xe, chỉ điều khiển xe số tự động dưới 9 chỗ. Còn bằng B cho phép lái xe số sàn và cả xe số tự động, đồng thời có thể hành nghề lái xe dịch vụ.
Nếu bạn muốn lái xe tải nhẹ hoặc xe chở hàng hóa, hãy chọn bằng C hoặc C1, phù hợp cho xe có tải trọng lớn hơn 3,5 tấn. Với những ai có định hướng nghề nghiệp là tài xế xe khách, xe buýt, nên học bằng D1, D2 hoặc D, tùy vào số chỗ ngồi của phương tiện.
Trước khi đăng ký, bạn nên cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, thời gian học và chi phí đào tạo để chọn loại bằng lái xe ô tô đáp ứng tốt nhất cho mục tiêu cá nhân hoặc công việc trong tương lai.

Trên đây là tổng hợp chi tiết về các loại bằng lái xe ô tô hiện hành, cùng điều kiện, thủ tục và độ tuổi thi tương ứng. Việc hiểu rõ từng hạng bằng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại giấy phép phù hợp với nhu cầu lái xe và định hướng nghề nghiệp. Trong bối cảnh năm 2025 có nhiều thay đổi theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, người học nên cập nhật sớm quy định mới để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

